--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mã phu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mã phu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mã phu
+ noun
groom; stableman; ostlen
Lượt xem: 602
Từ vừa tra
+
mã phu
:
groom; stableman; ostlen
+
herl
:
kéo lê trên mặt đất; đi kéo lê
+
lôi cuốn
:
to draw along; to carry alonglôi cuốn thính giảto carry one's hearers with one. to lure; to attract
+
đành dạ
:
Feel easyBây giờ cậu ta đi rồi, tôi thấy không đành dạNow that he's gone, my mind is not easy
+
ham thích
:
Be very fond ofham thích sách cổTo be very fond of ancient books